🌟 -을 테니까
📚 Annotation: ‘-을 터이니까’가 줄어든 말이다.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)